Trang chủ>peso Philippine sang Đô la quần đảo Solomon, PHP sang SBD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Đô la quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang SBD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

sbd currency flag SBD

₱1.000 PHP = SI$0.14259 SBD

09:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.14259 SBD
5 PHP0.71295 SBD
10 PHP1.42590 SBD
20 PHP2.85180 SBD
50 PHP7.12950 SBD
100 PHP14.25900 SBD
250 PHP35.64750 SBD
500 PHP71.29500 SBD
1000 PHP142.59000 SBD
2000 PHP285.18000 SBD
5000 PHP712.95000 SBD
10000 PHP1,425.90000 SBD

Đô la quần đảo Solomonchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP7.01311 SBD
5 PHP35.06557 SBD
10 PHP70.13115 SBD
20 PHP140.26229 SBD
50 PHP350.65573 SBD
100 PHP701.31145 SBD
250 PHP1,753.27863 SBD
500 PHP3,506.55726 SBD
1000 PHP7,013.11452 SBD
2000 PHP14,026.22905 SBD
5000 PHP35,065.57262 SBD
10000 PHP70,131.14524 SBD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Đô la quần đảo Solomon, PHP sang SBD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.