Trang chủ>peso Philippine sang Đô la Đài Loan mới, PHP sang TWD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang TWD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

twd currency flag TWD

₱1.000 PHP = NT$0.52429 TWD

10:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.52429 TWD
5 PHP2.62145 TWD
10 PHP5.24290 TWD
20 PHP10.48580 TWD
50 PHP26.21450 TWD
100 PHP52.42900 TWD
250 PHP131.07250 TWD
500 PHP262.14500 TWD
1000 PHP524.29000 TWD
2000 PHP1,048.58000 TWD
5000 PHP2,621.45000 TWD
10000 PHP5,242.90000 TWD

Đô la Đài Loan mớichuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP1.90734 TWD
5 PHP9.53671 TWD
10 PHP19.07341 TWD
20 PHP38.14683 TWD
50 PHP95.36707 TWD
100 PHP190.73414 TWD
250 PHP476.83534 TWD
500 PHP953.67068 TWD
1000 PHP1,907.34136 TWD
2000 PHP3,814.68271 TWD
5000 PHP9,536.70678 TWD
10000 PHP19,073.41357 TWD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Đô la Đài Loan mới, PHP sang TWD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.