1000 peso Philippine chuộc lại Franc CFA Trung Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang XAF theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = FCFA9.82069 XAF
04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 9.82069 XAF |
5 PHP | 49.10345 XAF |
10 PHP | 98.20690 XAF |
20 PHP | 196.41380 XAF |
50 PHP | 491.03450 XAF |
100 PHP | 982.06900 XAF |
250 PHP | 2,455.17250 XAF |
500 PHP | 4,910.34500 XAF |
1000 PHP | 9,820.69000 XAF |
2000 PHP | 19,641.38000 XAF |
5000 PHP | 49,103.45000 XAF |
10000 PHP | 98,206.90000 XAF |
Franc CFA Trung Phichuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.10183 XAF |
5 PHP | 0.50913 XAF |
10 PHP | 1.01826 XAF |
20 PHP | 2.03652 XAF |
50 PHP | 5.09129 XAF |
100 PHP | 10.18258 XAF |
250 PHP | 25.45646 XAF |
500 PHP | 50.91292 XAF |
1000 PHP | 101.82584 XAF |
2000 PHP | 203.65168 XAF |
5000 PHP | 509.12920 XAF |
10000 PHP | 1,018.25839 XAF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Liberia chuộc lại ZMW
đồng rúp của Nga chuộc lại Tugrik Mông Cổ
pataca Ma Cao chuộc lại đồng rúp của Nga
Guarani, Paraguay chuộc lại goude Haiti
Franc Comorian chuộc lại Peso Chilê
Đô la Singapore chuộc lại Krona Thụy Điển
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Dinar Algeria chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
đồng rúp của Nga chuộc lại đô la Barbados
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.