1000 Rupee Pakistan chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PKR sang BOB theo tỷ giá thực tế
₨1.000 PKR = Bs0.02446 BOB
03:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Pakistanchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PKR | 0.02446 BOB |
5 PKR | 0.12230 BOB |
10 PKR | 0.24460 BOB |
20 PKR | 0.48920 BOB |
50 PKR | 1.22300 BOB |
100 PKR | 2.44600 BOB |
250 PKR | 6.11500 BOB |
500 PKR | 12.23000 BOB |
1000 PKR | 24.46000 BOB |
2000 PKR | 48.92000 BOB |
5000 PKR | 122.30000 BOB |
10000 PKR | 244.60000 BOB |
người Boliviachuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PKR | 40.88307 BOB |
5 PKR | 204.41537 BOB |
10 PKR | 408.83074 BOB |
20 PKR | 817.66149 BOB |
50 PKR | 2,044.15372 BOB |
100 PKR | 4,088.30744 BOB |
250 PKR | 10,220.76860 BOB |
500 PKR | 20,441.53720 BOB |
1000 PKR | 40,883.07441 BOB |
2000 PKR | 81,766.14881 BOB |
5000 PKR | 204,415.37204 BOB |
10000 PKR | 408,830.74407 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kyat Myanma chuộc lại đô la Úc
Kyat Myanma chuộc lại đô la Hồng Kông
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Córdoba, Nicaragua
escudo cape verde chuộc lại Tenge Kazakhstan
dinar Macedonia chuộc lại Kuna Croatia
Rial Qatar chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại dirham Ma-rốc
Đô la Namibia chuộc lại bảng thánh helena
Forint Hungary chuộc lại Kina Papua New Guinea
đô la Hồng Kông chuộc lại Đô la Guyana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.