1000 người Bolivia chuộc lại Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang PKR theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = ₨40.73365 PKR
05:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 40.73365 PKR |
5 BOB | 203.66825 PKR |
10 BOB | 407.33650 PKR |
20 BOB | 814.67300 PKR |
50 BOB | 2,036.68250 PKR |
100 BOB | 4,073.36500 PKR |
250 BOB | 10,183.41250 PKR |
500 BOB | 20,366.82500 PKR |
1000 BOB | 40,733.65000 PKR |
2000 BOB | 81,467.30000 PKR |
5000 BOB | 203,668.25000 PKR |
10000 BOB | 407,336.50000 PKR |
Rupee Pakistanchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.02455 PKR |
5 BOB | 0.12275 PKR |
10 BOB | 0.24550 PKR |
20 BOB | 0.49099 PKR |
50 BOB | 1.22749 PKR |
100 BOB | 2.45497 PKR |
250 BOB | 6.13743 PKR |
500 BOB | 12.27486 PKR |
1000 BOB | 24.54973 PKR |
2000 BOB | 49.09945 PKR |
5000 BOB | 122.74864 PKR |
10000 BOB | 245.49727 PKR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Leu Moldova chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
tonga pa'anga chuộc lại Đô la Fiji
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đô la Bermuda
Tala Samoa chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Shilling Kenya chuộc lại đô la
Balboa Panama chuộc lại đô la đông caribe
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Manat của Azerbaijan
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại đô la Hồng Kông
GBP chuộc lại Shilling Tanzania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.