1000 Rupee Pakistan chuộc lại Lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PKR sang SZL theo tỷ giá thực tế
₨1.000 PKR = L0.06245 SZL
15:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Pakistanchuộc lạiLilangeni SwazilandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PKR | 0.06245 SZL |
5 PKR | 0.31225 SZL |
10 PKR | 0.62450 SZL |
20 PKR | 1.24900 SZL |
50 PKR | 3.12250 SZL |
100 PKR | 6.24500 SZL |
250 PKR | 15.61250 SZL |
500 PKR | 31.22500 SZL |
1000 PKR | 62.45000 SZL |
2000 PKR | 124.90000 SZL |
5000 PKR | 312.25000 SZL |
10000 PKR | 624.50000 SZL |
Lilangeni Swazilandchuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PKR | 16.01281 SZL |
5 PKR | 80.06405 SZL |
10 PKR | 160.12810 SZL |
20 PKR | 320.25620 SZL |
50 PKR | 800.64051 SZL |
100 PKR | 1,601.28102 SZL |
250 PKR | 4,003.20256 SZL |
500 PKR | 8,006.40512 SZL |
1000 PKR | 16,012.81025 SZL |
2000 PKR | 32,025.62050 SZL |
5000 PKR | 80,064.05124 SZL |
10000 PKR | 160,128.10248 SZL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại đồng rand Nam Phi
Dinar Bahrain chuộc lại Rupee Sri Lanka
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Tenge Kazakhstan
kịch Armenia chuộc lại thắng
Krone Na Uy chuộc lại Dinar Kuwait
đồng Việt Nam chuộc lại Dinar Bahrain
Rafia Maldives chuộc lại Metical Mozambique
hryvnia Ukraina chuộc lại goude Haiti
Metical Mozambique chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
đô la Hồng Kông chuộc lại đô la Úc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.