Trang chủ>Zloty của Ba Lan sang Đồng kwacha của Malawi, PLN sang MWK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại Đồng kwacha của Malawi tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PLN sang MWK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pln currency flagPLN

đổi lấy

mwk currency flag MWK

zł1.000 PLN = MK475.02363 MWK

07:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Zloty của Ba Lanchuộc lạiĐồng kwacha của MalawiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN475.02363 MWK
5 PLN2,375.11815 MWK
10 PLN4,750.23630 MWK
20 PLN9,500.47260 MWK
50 PLN23,751.18150 MWK
100 PLN47,502.36300 MWK
250 PLN118,755.90750 MWK
500 PLN237,511.81500 MWK
1000 PLN475,023.63000 MWK
2000 PLN950,047.26000 MWK
5000 PLN2,375,118.15000 MWK
10000 PLN4,750,236.30000 MWK

Đồng kwacha của Malawichuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN0.00211 MWK
5 PLN0.01053 MWK
10 PLN0.02105 MWK
20 PLN0.04210 MWK
50 PLN0.10526 MWK
100 PLN0.21052 MWK
250 PLN0.52629 MWK
500 PLN1.05258 MWK
1000 PLN2.10516 MWK
2000 PLN4.21032 MWK
5000 PLN10.52579 MWK
10000 PLN21.05158 MWK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Zloty của Ba Lan sang Đồng kwacha của Malawi, PLN sang MWK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.