1000 escudo cape verde chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang ILS theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = ₪0.03569 ILS
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.03569 ILS |
5 CVE | 0.17845 ILS |
10 CVE | 0.35690 ILS |
20 CVE | 0.71380 ILS |
50 CVE | 1.78450 ILS |
100 CVE | 3.56900 ILS |
250 CVE | 8.92250 ILS |
500 CVE | 17.84500 ILS |
1000 CVE | 35.69000 ILS |
2000 CVE | 71.38000 ILS |
5000 CVE | 178.45000 ILS |
10000 CVE | 356.90000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 28.01905 ILS |
5 CVE | 140.09526 ILS |
10 CVE | 280.19053 ILS |
20 CVE | 560.38106 ILS |
50 CVE | 1,400.95265 ILS |
100 CVE | 2,801.90530 ILS |
250 CVE | 7,004.76324 ILS |
500 CVE | 14,009.52648 ILS |
1000 CVE | 28,019.05296 ILS |
2000 CVE | 56,038.10591 ILS |
5000 CVE | 140,095.26478 ILS |
10000 CVE | 280,190.52956 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Hồng Kông chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại bảng Ai Cập
Đô la Belize chuộc lại đô la Hồng Kông
Tenge Kazakhstan chuộc lại Peso Mexico
krona Iceland chuộc lại đô la New Zealand
pataca Ma Cao chuộc lại Franc Comorian
thắng chuộc lại Dinar Kuwait
som kirgyzstan chuộc lại thắng
dinar Macedonia chuộc lại taka bangladesh
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.