1000 Đô la quần đảo Solomon chuộc lại bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SBD sang EGP theo tỷ giá thực tế
SI$1.000 SBD = E£5.97168 EGP
01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la quần đảo Solomonchuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 5.97168 EGP |
5 SBD | 29.85840 EGP |
10 SBD | 59.71680 EGP |
20 SBD | 119.43360 EGP |
50 SBD | 298.58400 EGP |
100 SBD | 597.16800 EGP |
250 SBD | 1,492.92000 EGP |
500 SBD | 2,985.84000 EGP |
1000 SBD | 5,971.68000 EGP |
2000 SBD | 11,943.36000 EGP |
5000 SBD | 29,858.40000 EGP |
10000 SBD | 59,716.80000 EGP |
bảng Ai Cậpchuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 0.16746 EGP |
5 SBD | 0.83729 EGP |
10 SBD | 1.67457 EGP |
20 SBD | 3.34914 EGP |
50 SBD | 8.37285 EGP |
100 SBD | 16.74571 EGP |
250 SBD | 41.86427 EGP |
500 SBD | 83.72853 EGP |
1000 SBD | 167.45706 EGP |
2000 SBD | 334.91413 EGP |
5000 SBD | 837.28532 EGP |
10000 SBD | 1,674.57064 EGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ariary Madagascar chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đô la Bermuda chuộc lại ZMW
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Leu Moldova
Tenge Kazakhstan chuộc lại dinar Macedonia
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại đồng rand Nam Phi
GBP chuộc lại Tala Samoa
Sierra Leone Leone chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đô la Namibia chuộc lại EUR
pula botswana chuộc lại Metical Mozambique
peso Philippine chuộc lại som kirgyzstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.