Trang chủ>Zloty của Ba Lan sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, PLN sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PLN sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pln currency flagPLN

đổi lấy

try currency flag TRY

zł1.000 PLN = TL11.19041 TRY

05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Zloty của Ba Lanchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN11.19041 TRY
5 PLN55.95205 TRY
10 PLN111.90410 TRY
20 PLN223.80820 TRY
50 PLN559.52050 TRY
100 PLN1,119.04100 TRY
250 PLN2,797.60250 TRY
500 PLN5,595.20500 TRY
1000 PLN11,190.41000 TRY
2000 PLN22,380.82000 TRY
5000 PLN55,952.05000 TRY
10000 PLN111,904.10000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN0.08936 TRY
5 PLN0.44681 TRY
10 PLN0.89362 TRY
20 PLN1.78724 TRY
50 PLN4.46811 TRY
100 PLN8.93622 TRY
250 PLN22.34056 TRY
500 PLN44.68112 TRY
1000 PLN89.36223 TRY
2000 PLN178.72446 TRY
5000 PLN446.81115 TRY
10000 PLN893.62231 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Zloty của Ba Lan sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, PLN sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.