Trang chủ>escudo cape verde sang Shilling Kenya, CVE sang KES - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại Shilling Kenya tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang KES theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

kes currency flag KES

Esc1.000 CVE = Ksh1.36337 KES

02:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiShilling KenyaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE1.36337 KES
5 CVE6.81685 KES
10 CVE13.63370 KES
20 CVE27.26740 KES
50 CVE68.16850 KES
100 CVE136.33700 KES
250 CVE340.84250 KES
500 CVE681.68500 KES
1000 CVE1,363.37000 KES
2000 CVE2,726.74000 KES
5000 CVE6,816.85000 KES
10000 CVE13,633.70000 KES

Shilling Kenyachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.73348 KES
5 CVE3.66738 KES
10 CVE7.33477 KES
20 CVE14.66953 KES
50 CVE36.67383 KES
100 CVE73.34766 KES
250 CVE183.36915 KES
500 CVE366.73830 KES
1000 CVE733.47661 KES
2000 CVE1,466.95321 KES
5000 CVE3,667.38303 KES
10000 CVE7,334.76606 KES

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang Shilling Kenya, CVE sang KES - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.