1000 Rial Oman chuộc lại Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ OMR sang DKK theo tỷ giá thực tế
ر.ع.1.000 OMR = kr16.59569 DKK
03:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Omanchuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 16.59569 DKK |
5 OMR | 82.97845 DKK |
10 OMR | 165.95690 DKK |
20 OMR | 331.91380 DKK |
50 OMR | 829.78450 DKK |
100 OMR | 1,659.56900 DKK |
250 OMR | 4,148.92250 DKK |
500 OMR | 8,297.84500 DKK |
1000 OMR | 16,595.69000 DKK |
2000 OMR | 33,191.38000 DKK |
5000 OMR | 82,978.45000 DKK |
10000 OMR | 165,956.90000 DKK |
Krone Đan Mạchchuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 0.06026 DKK |
5 OMR | 0.30128 DKK |
10 OMR | 0.60257 DKK |
20 OMR | 1.20513 DKK |
50 OMR | 3.01283 DKK |
100 OMR | 6.02566 DKK |
250 OMR | 15.06415 DKK |
500 OMR | 30.12830 DKK |
1000 OMR | 60.25661 DKK |
2000 OMR | 120.51322 DKK |
5000 OMR | 301.28304 DKK |
10000 OMR | 602.56609 DKK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
som kirgyzstan chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Koruna Séc
pula botswana chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Metical Mozambique chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Đô la Đài Loan mới chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Jersey Pound chuộc lại Đô la Liberia
Đô la Belize chuộc lại Peso Argentina
Krone Đan Mạch chuộc lại nhân dân tệ
Lev Bungari chuộc lại dirham Ma-rốc
Rupiah Indonesia chuộc lại Forint Hungary
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.