1000 Đô la Đài Loan mới chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TWD sang CHF theo tỷ giá thực tế
NT$1.000 TWD = SFr.0.02618 CHF
00:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TWD | 0.02618 CHF |
5 TWD | 0.13090 CHF |
10 TWD | 0.26180 CHF |
20 TWD | 0.52360 CHF |
50 TWD | 1.30900 CHF |
100 TWD | 2.61800 CHF |
250 TWD | 6.54500 CHF |
500 TWD | 13.09000 CHF |
1000 TWD | 26.18000 CHF |
2000 TWD | 52.36000 CHF |
5000 TWD | 130.90000 CHF |
10000 TWD | 261.80000 CHF |
đồng franc Thụy Sĩchuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TWD | 38.19710 CHF |
5 TWD | 190.98549 CHF |
10 TWD | 381.97097 CHF |
20 TWD | 763.94194 CHF |
50 TWD | 1,909.85485 CHF |
100 TWD | 3,819.70970 CHF |
250 TWD | 9,549.27426 CHF |
500 TWD | 19,098.54851 CHF |
1000 TWD | 38,197.09702 CHF |
2000 TWD | 76,394.19404 CHF |
5000 TWD | 190,985.48510 CHF |
10000 TWD | 381,970.97021 CHF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Koruna Séc chuộc lại Kwanza Angola
Georgia Lari chuộc lại GBP
dinar Tunisia chuộc lại krona Iceland
Zloty của Ba Lan chuộc lại Forint Hungary
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đồng rand Nam Phi
dirham Ma-rốc chuộc lại EUR
bảng Guernsey chuộc lại Zloty của Ba Lan
người Bolivia chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đô la Fiji chuộc lại Rupee Nepal
bảng Guernsey chuộc lại Ringgit Malaysia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.