1000 người Bolivia chuộc lại nhân dân tệ nhật bản tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang JPY theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = ¥21.30214 JPY
01:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạinhân dân tệ nhật bảnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 21.30214 JPY |
5 BOB | 106.51070 JPY |
10 BOB | 213.02140 JPY |
20 BOB | 426.04280 JPY |
50 BOB | 1,065.10700 JPY |
100 BOB | 2,130.21400 JPY |
250 BOB | 5,325.53500 JPY |
500 BOB | 10,651.07000 JPY |
1000 BOB | 21,302.14000 JPY |
2000 BOB | 42,604.28000 JPY |
5000 BOB | 106,510.70000 JPY |
10000 BOB | 213,021.40000 JPY |
nhân dân tệ nhật bảnchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.04694 JPY |
5 BOB | 0.23472 JPY |
10 BOB | 0.46944 JPY |
20 BOB | 0.93887 JPY |
50 BOB | 2.34718 JPY |
100 BOB | 4.69436 JPY |
250 BOB | 11.73591 JPY |
500 BOB | 23.47182 JPY |
1000 BOB | 46.94364 JPY |
2000 BOB | 93.88728 JPY |
5000 BOB | 234.71820 JPY |
10000 BOB | 469.43640 JPY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Lek Albania
Đô la Brunei chuộc lại Krona Thụy Điển
Ariary Madagascar chuộc lại đô la đông caribe
Rupee Sri Lanka chuộc lại peso Philippine
EUR chuộc lại Sierra Leone Leone
Metical Mozambique chuộc lại Peso Mexico
Tala Samoa chuộc lại Lek Albania
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đồng franc Djibouti
Kíp Lào chuộc lại Tugrik Mông Cổ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.