Trang chủ>riyal Ả Rập Xê Út sang đồng rupee Ấn Độ, SAR sang INR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SAR sang INR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

sar currency flagSAR

đổi lấy

inr currency flag INR

SR1.000 SAR = ₹23.34328 INR

06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SAR23.34328 INR
5 SAR116.71640 INR
10 SAR233.43280 INR
20 SAR466.86560 INR
50 SAR1,167.16400 INR
100 SAR2,334.32800 INR
250 SAR5,835.82000 INR
500 SAR11,671.64000 INR
1000 SAR23,343.28000 INR
2000 SAR46,686.56000 INR
5000 SAR116,716.40000 INR
10000 SAR233,432.80000 INR

đồng rupee Ấn Độchuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SAR0.04284 INR
5 SAR0.21419 INR
10 SAR0.42839 INR
20 SAR0.85678 INR
50 SAR2.14194 INR
100 SAR4.28389 INR
250 SAR10.70972 INR
500 SAR21.41944 INR
1000 SAR42.83888 INR
2000 SAR85.67776 INR
5000 SAR214.19441 INR
10000 SAR428.38881 INR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

riyal Ả Rập Xê Út sang đồng rupee Ấn Độ, SAR sang INR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.