1000 bảng Guernsey chuộc lại Zloty của Ba Lan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang PLN theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = zł4.93659 PLN
21:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 4.93659 PLN |
5 GGP | 24.68295 PLN |
10 GGP | 49.36590 PLN |
20 GGP | 98.73180 PLN |
50 GGP | 246.82950 PLN |
100 GGP | 493.65900 PLN |
250 GGP | 1,234.14750 PLN |
500 GGP | 2,468.29500 PLN |
1000 GGP | 4,936.59000 PLN |
2000 GGP | 9,873.18000 PLN |
5000 GGP | 24,682.95000 PLN |
10000 GGP | 49,365.90000 PLN |
Zloty của Ba Lanchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.20257 PLN |
5 GGP | 1.01284 PLN |
10 GGP | 2.02569 PLN |
20 GGP | 4.05138 PLN |
50 GGP | 10.12845 PLN |
100 GGP | 20.25690 PLN |
250 GGP | 50.64224 PLN |
500 GGP | 101.28449 PLN |
1000 GGP | 202.56898 PLN |
2000 GGP | 405.13796 PLN |
5000 GGP | 1,012.84490 PLN |
10000 GGP | 2,025.68980 PLN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Barbados chuộc lại pataca Ma Cao
Ariary Madagascar chuộc lại Forint Hungary
taka bangladesh chuộc lại GBP
Real Brazil chuộc lại escudo cape verde
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đô la Bermuda
đô la Hồng Kông chuộc lại krona Iceland
Tala Samoa chuộc lại Krone Na Uy
nhân dân tệ chuộc lại Florin Aruba
Lilangeni Swaziland chuộc lại Kuna Croatia
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Som Uzbekistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.