1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PLN sang GGP theo tỷ giá thực tế
zł1.000 PLN = £0.20154 GGP
23:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Zloty của Ba Lanchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 0.20154 GGP |
5 PLN | 1.00770 GGP |
10 PLN | 2.01540 GGP |
20 PLN | 4.03080 GGP |
50 PLN | 10.07700 GGP |
100 PLN | 20.15400 GGP |
250 PLN | 50.38500 GGP |
500 PLN | 100.77000 GGP |
1000 PLN | 201.54000 GGP |
2000 PLN | 403.08000 GGP |
5000 PLN | 1,007.70000 GGP |
10000 PLN | 2,015.40000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 4.96179 GGP |
5 PLN | 24.80897 GGP |
10 PLN | 49.61794 GGP |
20 PLN | 99.23588 GGP |
50 PLN | 248.08971 GGP |
100 PLN | 496.17942 GGP |
250 PLN | 1,240.44855 GGP |
500 PLN | 2,480.89709 GGP |
1000 PLN | 4,961.79418 GGP |
2000 PLN | 9,923.58837 GGP |
5000 PLN | 24,808.97092 GGP |
10000 PLN | 49,617.94185 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Jersey Pound chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Lempira Honduras chuộc lại Đô la Guyana
Manat của Azerbaijan chuộc lại Đô la Belize
Balboa Panama chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Krone Na Uy
Koruna Séc chuộc lại pula botswana
dirham Ma-rốc chuộc lại Bảng Gibraltar
pula botswana chuộc lại krona Iceland
Kuna Croatia chuộc lại Đồng Peso Colombia
som kirgyzstan chuộc lại ZMW
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.