Trang chủ>som kirgyzstan sang ZMW, KGS sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

1000 som kirgyzstan chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KGS sang ZMW theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kgs currency flagKGS

đổi lấy

zmw currency flag ZMW

Лв1.000 KGS = ZK0.27101 ZMW

01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

som kirgyzstanchuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KGS0.27101 ZMW
5 KGS1.35505 ZMW
10 KGS2.71010 ZMW
20 KGS5.42020 ZMW
50 KGS13.55050 ZMW
100 KGS27.10100 ZMW
250 KGS67.75250 ZMW
500 KGS135.50500 ZMW
1000 KGS271.01000 ZMW
2000 KGS542.02000 ZMW
5000 KGS1,355.05000 ZMW
10000 KGS2,710.10000 ZMW

ZMWchuộc lạisom kirgyzstanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KGS3.68990 ZMW
5 KGS18.44950 ZMW
10 KGS36.89901 ZMW
20 KGS73.79801 ZMW
50 KGS184.49504 ZMW
100 KGS368.99007 ZMW
250 KGS922.47519 ZMW
500 KGS1,844.95037 ZMW
1000 KGS3,689.90074 ZMW
2000 KGS7,379.80148 ZMW
5000 KGS18,449.50371 ZMW
10000 KGS36,899.00742 ZMW

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

som kirgyzstan sang ZMW, KGS sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.