Trang chủ>nhân dân tệ nhật bản sang Đô la Quần đảo Cayman, JPY sang KYD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ JPY sang KYD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

jpy currency flagJPY

đổi lấy

kyd currency flag KYD

¥1.000 JPY = $0.00556 KYD

14:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

nhân dân tệ nhật bảnchuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 JPY0.00556 KYD
5 JPY0.02780 KYD
10 JPY0.05560 KYD
20 JPY0.11120 KYD
50 JPY0.27800 KYD
100 JPY0.55600 KYD
250 JPY1.39000 KYD
500 JPY2.78000 KYD
1000 JPY5.56000 KYD
2000 JPY11.12000 KYD
5000 JPY27.80000 KYD
10000 JPY55.60000 KYD

Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạinhân dân tệ nhật bảnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 JPY179.85612 KYD
5 JPY899.28058 KYD
10 JPY1,798.56115 KYD
20 JPY3,597.12230 KYD
50 JPY8,992.80576 KYD
100 JPY17,985.61151 KYD
250 JPY44,964.02878 KYD
500 JPY89,928.05755 KYD
1000 JPY179,856.11511 KYD
2000 JPY359,712.23022 KYD
5000 JPY899,280.57554 KYD
10000 JPY1,798,561.15108 KYD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

nhân dân tệ nhật bản sang Đô la Quần đảo Cayman, JPY sang KYD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.