1000 đô la Hồng Kông chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang ISK theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = kr15.76159 ISK
15:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 15.76159 ISK |
5 HKD | 78.80795 ISK |
10 HKD | 157.61590 ISK |
20 HKD | 315.23180 ISK |
50 HKD | 788.07950 ISK |
100 HKD | 1,576.15900 ISK |
250 HKD | 3,940.39750 ISK |
500 HKD | 7,880.79500 ISK |
1000 HKD | 15,761.59000 ISK |
2000 HKD | 31,523.18000 ISK |
5000 HKD | 78,807.95000 ISK |
10000 HKD | 157,615.90000 ISK |
krona Icelandchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.06345 ISK |
5 HKD | 0.31723 ISK |
10 HKD | 0.63445 ISK |
20 HKD | 1.26891 ISK |
50 HKD | 3.17227 ISK |
100 HKD | 6.34454 ISK |
250 HKD | 15.86134 ISK |
500 HKD | 31.72269 ISK |
1000 HKD | 63.44538 ISK |
2000 HKD | 126.89075 ISK |
5000 HKD | 317.22688 ISK |
10000 HKD | 634.45376 ISK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat Turkmenistan chuộc lại bảng Guernsey
lesotho chuộc lại dinar Macedonia
Ngultrum Bhutan chuộc lại Rial Oman
Koruna Séc chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Peso Argentina chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đô la Suriname chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Rupee Nepal chuộc lại Manat Turkmenistan
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Shilling Tanzania
dinar Jordan chuộc lại đồng rúp của Nga
Dinar Kuwait chuộc lại Somoni, Tajikistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.