Trang chủ>dinar Tunisia sang krona Iceland, TND sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 dinar Tunisia chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TND sang ISK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tnd currency flagTND

đổi lấy

isk currency flag ISK

DT1.000 TND = kr42.22291 ISK

04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

dinar Tunisiachuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TND42.22291 ISK
5 TND211.11455 ISK
10 TND422.22910 ISK
20 TND844.45820 ISK
50 TND2,111.14550 ISK
100 TND4,222.29100 ISK
250 TND10,555.72750 ISK
500 TND21,111.45500 ISK
1000 TND42,222.91000 ISK
2000 TND84,445.82000 ISK
5000 TND211,114.55000 ISK
10000 TND422,229.10000 ISK

krona Icelandchuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TND0.02368 ISK
5 TND0.11842 ISK
10 TND0.23684 ISK
20 TND0.47368 ISK
50 TND1.18419 ISK
100 TND2.36838 ISK
250 TND5.92096 ISK
500 TND11.84191 ISK
1000 TND23.68382 ISK
2000 TND47.36765 ISK
5000 TND118.41912 ISK
10000 TND236.83825 ISK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

dinar Tunisia sang krona Iceland, TND sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.