1000 Peso của Uruguay chuộc lại Jersey Pound tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang JEP theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = £0.01849 JEP
04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.01849 JEP |
5 UYU | 0.09245 JEP |
10 UYU | 0.18490 JEP |
20 UYU | 0.36980 JEP |
50 UYU | 0.92450 JEP |
100 UYU | 1.84900 JEP |
250 UYU | 4.62250 JEP |
500 UYU | 9.24500 JEP |
1000 UYU | 18.49000 JEP |
2000 UYU | 36.98000 JEP |
5000 UYU | 92.45000 JEP |
10000 UYU | 184.90000 JEP |
Jersey Poundchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 54.08329 JEP |
5 UYU | 270.41644 JEP |
10 UYU | 540.83288 JEP |
20 UYU | 1,081.66577 JEP |
50 UYU | 2,704.16441 JEP |
100 UYU | 5,408.32883 JEP |
250 UYU | 13,520.82207 JEP |
500 UYU | 27,041.64413 JEP |
1000 UYU | 54,083.28826 JEP |
2000 UYU | 108,166.57653 JEP |
5000 UYU | 270,416.44132 JEP |
10000 UYU | 540,832.88264 JEP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lesotho chuộc lại đồng rúp của Nga
bảng thánh helena chuộc lại Đô la Belize
Đô la Canada chuộc lại đô la đông caribe
Manat Turkmenistan chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Dinar Bahrain
nhân dân tệ chuộc lại tonga pa'anga
Lek Albania chuộc lại Baht Thái
dinar Jordan chuộc lại Rial Qatar
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đại tá Salvador
Rupee Nepal chuộc lại pula botswana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.