1000 Jersey Pound chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JEP sang UYU theo tỷ giá thực tế
£1.000 JEP = $U54.05577 UYU
22:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Jersey Poundchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 54.05577 UYU |
5 JEP | 270.27885 UYU |
10 JEP | 540.55770 UYU |
20 JEP | 1,081.11540 UYU |
50 JEP | 2,702.78850 UYU |
100 JEP | 5,405.57700 UYU |
250 JEP | 13,513.94250 UYU |
500 JEP | 27,027.88500 UYU |
1000 JEP | 54,055.77000 UYU |
2000 JEP | 108,111.54000 UYU |
5000 JEP | 270,278.85000 UYU |
10000 JEP | 540,557.70000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 0.01850 UYU |
5 JEP | 0.09250 UYU |
10 JEP | 0.18499 UYU |
20 JEP | 0.36999 UYU |
50 JEP | 0.92497 UYU |
100 JEP | 1.84994 UYU |
250 JEP | 4.62485 UYU |
500 JEP | 9.24971 UYU |
1000 JEP | 18.49941 UYU |
2000 JEP | 36.99883 UYU |
5000 JEP | 92.49706 UYU |
10000 JEP | 184.99413 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại krona Iceland
kịch Armenia chuộc lại Peso Argentina
Manat của Azerbaijan chuộc lại Forint Hungary
Quetzal Guatemala chuộc lại người Bolivia
Balboa Panama chuộc lại krona Iceland
Đại tá Salvador chuộc lại Somoni, Tajikistan
Lôi Rumani chuộc lại dinar Macedonia
Dinar Algeria chuộc lại Rupee Seychellois
đô la đông caribe chuộc lại Rial Qatar
bảng Guernsey chuộc lại đô la jamaica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.