Trang chủ>kịch Armenia sang Peso Argentina, AMD sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 kịch Armenia chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ AMD sang ARS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

amd currency flagAMD

đổi lấy

ars currency flag ARS

֏1.000 AMD = $3.55103 ARS

23:59 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

kịch Armeniachuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AMD3.55103 ARS
5 AMD17.75515 ARS
10 AMD35.51030 ARS
20 AMD71.02060 ARS
50 AMD177.55150 ARS
100 AMD355.10300 ARS
250 AMD887.75750 ARS
500 AMD1,775.51500 ARS
1000 AMD3,551.03000 ARS
2000 AMD7,102.06000 ARS
5000 AMD17,755.15000 ARS
10000 AMD35,510.30000 ARS

Peso Argentinachuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AMD0.28161 ARS
5 AMD1.40804 ARS
10 AMD2.81608 ARS
20 AMD5.63217 ARS
50 AMD14.08042 ARS
100 AMD28.16084 ARS
250 AMD70.40211 ARS
500 AMD140.80422 ARS
1000 AMD281.60843 ARS
2000 AMD563.21687 ARS
5000 AMD1,408.04217 ARS
10000 AMD2,816.08435 ARS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

kịch Armenia sang Peso Argentina, AMD sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.