Trang chủ>đồng franc Thụy Sĩ sang Đô la Đài Loan mới, CHF sang TWD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CHF sang TWD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

chf currency flagCHF

đổi lấy

twd currency flag TWD

SFr.1.000 CHF = NT$38.20699 TWD

12:29 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng franc Thụy Sĩchuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CHF38.20699 TWD
5 CHF191.03495 TWD
10 CHF382.06990 TWD
20 CHF764.13980 TWD
50 CHF1,910.34950 TWD
100 CHF3,820.69900 TWD
250 CHF9,551.74750 TWD
500 CHF19,103.49500 TWD
1000 CHF38,206.99000 TWD
2000 CHF76,413.98000 TWD
5000 CHF191,034.95000 TWD
10000 CHF382,069.90000 TWD

Đô la Đài Loan mớichuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CHF0.02617 TWD
5 CHF0.13087 TWD
10 CHF0.26173 TWD
20 CHF0.52346 TWD
50 CHF1.30866 TWD
100 CHF2.61732 TWD
250 CHF6.54331 TWD
500 CHF13.08661 TWD
1000 CHF26.17322 TWD
2000 CHF52.34644 TWD
5000 CHF130.86611 TWD
10000 CHF261.73221 TWD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng franc Thụy Sĩ sang Đô la Đài Loan mới, CHF sang TWD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.