Trang chủ>escudo cape verde sang Bảng Quần đảo Falkland, CVE sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang FKP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

fkp currency flag FKP

Esc1.000 CVE = £0.00782 FKP

09:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.00782 FKP
5 CVE0.03910 FKP
10 CVE0.07820 FKP
20 CVE0.15640 FKP
50 CVE0.39100 FKP
100 CVE0.78200 FKP
250 CVE1.95500 FKP
500 CVE3.91000 FKP
1000 CVE7.82000 FKP
2000 CVE15.64000 FKP
5000 CVE39.10000 FKP
10000 CVE78.20000 FKP

Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE127.87724 FKP
5 CVE639.38619 FKP
10 CVE1,278.77238 FKP
20 CVE2,557.54476 FKP
50 CVE6,393.86189 FKP
100 CVE12,787.72379 FKP
250 CVE31,969.30946 FKP
500 CVE63,938.61893 FKP
1000 CVE127,877.23785 FKP
2000 CVE255,754.47570 FKP
5000 CVE639,386.18926 FKP
10000 CVE1,278,772.37852 FKP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang Bảng Quần đảo Falkland, CVE sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.