1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại Vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PLN sang VUV theo tỷ giá thực tế
zł1.000 PLN = VT32.79674 VUV
23:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Zloty của Ba Lanchuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 32.79674 VUV |
5 PLN | 163.98370 VUV |
10 PLN | 327.96740 VUV |
20 PLN | 655.93480 VUV |
50 PLN | 1,639.83700 VUV |
100 PLN | 3,279.67400 VUV |
250 PLN | 8,199.18500 VUV |
500 PLN | 16,398.37000 VUV |
1000 PLN | 32,796.74000 VUV |
2000 PLN | 65,593.48000 VUV |
5000 PLN | 163,983.70000 VUV |
10000 PLN | 327,967.40000 VUV |
Vatu Vanuatuchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 0.03049 VUV |
5 PLN | 0.15245 VUV |
10 PLN | 0.30491 VUV |
20 PLN | 0.60982 VUV |
50 PLN | 1.52454 VUV |
100 PLN | 3.04908 VUV |
250 PLN | 7.62271 VUV |
500 PLN | 15.24542 VUV |
1000 PLN | 30.49084 VUV |
2000 PLN | 60.98167 VUV |
5000 PLN | 152.45418 VUV |
10000 PLN | 304.90835 VUV |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Manat của Azerbaijan
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Ringgit Malaysia
Đô la Suriname chuộc lại Rupee Pakistan
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đô la Suriname
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Đô la Singapore chuộc lại người Bolivia
Đô la Liberia chuộc lại Shilling Uganda
đô la chuộc lại Guarani, Paraguay
Rupee Sri Lanka chuộc lại Ngultrum Bhutan
Tenge Kazakhstan chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.