1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang AED theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = د.إ0.00050 AED
06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.00050 AED |
5 PYG | 0.00250 AED |
10 PYG | 0.00500 AED |
20 PYG | 0.01000 AED |
50 PYG | 0.02500 AED |
100 PYG | 0.05000 AED |
250 PYG | 0.12500 AED |
500 PYG | 0.25000 AED |
1000 PYG | 0.50000 AED |
2000 PYG | 1.00000 AED |
5000 PYG | 2.50000 AED |
10000 PYG | 5.00000 AED |
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 2,000.00000 AED |
5 PYG | 10,000.00000 AED |
10 PYG | 20,000.00000 AED |
20 PYG | 40,000.00000 AED |
50 PYG | 100,000.00000 AED |
100 PYG | 200,000.00000 AED |
250 PYG | 500,000.00000 AED |
500 PYG | 1,000,000.00000 AED |
1000 PYG | 2,000,000.00000 AED |
2000 PYG | 4,000,000.00000 AED |
5000 PYG | 10,000,000.00000 AED |
10000 PYG | 20,000,000.00000 AED |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Ai Cập chuộc lại Peso Chilê
Đô la Fiji chuộc lại pataca Ma Cao
Ngultrum Bhutan chuộc lại Kwanza Angola
Metical Mozambique chuộc lại Rupee Sri Lanka
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đô la Guyana
Metical Mozambique chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
bảng Ai Cập chuộc lại pula botswana
krona Iceland chuộc lại Bảng Gibraltar
Lôi Rumani chuộc lại Kwanza Angola
Shilling Uganda chuộc lại Kíp Lào
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.