1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang BAM theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = KM0.00023 BAM
03:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.00023 BAM |
5 PYG | 0.00115 BAM |
10 PYG | 0.00230 BAM |
20 PYG | 0.00460 BAM |
50 PYG | 0.01150 BAM |
100 PYG | 0.02300 BAM |
250 PYG | 0.05750 BAM |
500 PYG | 0.11500 BAM |
1000 PYG | 0.23000 BAM |
2000 PYG | 0.46000 BAM |
5000 PYG | 1.15000 BAM |
10000 PYG | 2.30000 BAM |
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 4,347.82609 BAM |
5 PYG | 21,739.13043 BAM |
10 PYG | 43,478.26087 BAM |
20 PYG | 86,956.52174 BAM |
50 PYG | 217,391.30435 BAM |
100 PYG | 434,782.60870 BAM |
250 PYG | 1,086,956.52174 BAM |
500 PYG | 2,173,913.04348 BAM |
1000 PYG | 4,347,826.08696 BAM |
2000 PYG | 8,695,652.17391 BAM |
5000 PYG | 21,739,130.43478 BAM |
10000 PYG | 43,478,260.86957 BAM |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Leu Moldova chuộc lại Đồng franc Rwanda
pataca Ma Cao chuộc lại Metical Mozambique
Peso Mexico chuộc lại Birr Ethiopia
pula botswana chuộc lại dirham Ma-rốc
Đô la Bermuda chuộc lại Cedi Ghana
Rupee Pakistan chuộc lại Đô la Namibia
Manat Turkmenistan chuộc lại Franc Guinea
pula botswana chuộc lại Kyat Myanma
Ngultrum Bhutan chuộc lại Đô la Fiji
Krone Na Uy chuộc lại Somoni, Tajikistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.