1000 Guarani, Paraguay chuộc lại bảng lebanon tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang LBP theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = ل.ل.12.21900 LBP
01:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 12.21900 LBP |
5 PYG | 61.09500 LBP |
10 PYG | 122.19000 LBP |
20 PYG | 244.38000 LBP |
50 PYG | 610.95000 LBP |
100 PYG | 1,221.90000 LBP |
250 PYG | 3,054.75000 LBP |
500 PYG | 6,109.50000 LBP |
1000 PYG | 12,219.00000 LBP |
2000 PYG | 24,438.00000 LBP |
5000 PYG | 61,095.00000 LBP |
10000 PYG | 122,190.00000 LBP |
bảng lebanonchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.08184 LBP |
5 PYG | 0.40920 LBP |
10 PYG | 0.81840 LBP |
20 PYG | 1.63680 LBP |
50 PYG | 4.09199 LBP |
100 PYG | 8.18398 LBP |
250 PYG | 20.45994 LBP |
500 PYG | 40.91988 LBP |
1000 PYG | 81.83976 LBP |
2000 PYG | 163.67952 LBP |
5000 PYG | 409.19879 LBP |
10000 PYG | 818.39758 LBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đại tá Costa Rica chuộc lại Lev Bungari
dirham Ma-rốc chuộc lại ZMW
Ngultrum Bhutan chuộc lại Franc Comorian
Nuevo Sol, Peru chuộc lại đô la New Zealand
Đồng franc Rwanda chuộc lại đô la jamaica
Rupee Sri Lanka chuộc lại đô la Barbados
Đồng Peso Colombia chuộc lại Shilling Uganda
Lôi Rumani chuộc lại pataca Ma Cao
ZMW chuộc lại Đồng Peso Colombia
Lempira Honduras chuộc lại Đồng Peso Colombia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.