1000 ZMW chuộc lại Đồng Peso Colombia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZMW sang COP theo tỷ giá thực tế
ZK1.000 ZMW = $171.30611 COP
06:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
ZMWchuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 171.30611 COP |
5 ZMW | 856.53055 COP |
10 ZMW | 1,713.06110 COP |
20 ZMW | 3,426.12220 COP |
50 ZMW | 8,565.30550 COP |
100 ZMW | 17,130.61100 COP |
250 ZMW | 42,826.52750 COP |
500 ZMW | 85,653.05500 COP |
1000 ZMW | 171,306.11000 COP |
2000 ZMW | 342,612.22000 COP |
5000 ZMW | 856,530.55000 COP |
10000 ZMW | 1,713,061.10000 COP |
Đồng Peso Colombiachuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 0.00584 COP |
5 ZMW | 0.02919 COP |
10 ZMW | 0.05838 COP |
20 ZMW | 0.11675 COP |
50 ZMW | 0.29188 COP |
100 ZMW | 0.58375 COP |
250 ZMW | 1.45938 COP |
500 ZMW | 2.91875 COP |
1000 ZMW | 5.83750 COP |
2000 ZMW | 11.67501 COP |
5000 ZMW | 29.18752 COP |
10000 ZMW | 58.37503 COP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Leu Moldova chuộc lại Đô la Bahamas
Krone Đan Mạch chuộc lại Balboa Panama
nhân dân tệ chuộc lại Tenge Kazakhstan
Dalasi, Gambia chuộc lại escudo cape verde
Tenge Kazakhstan chuộc lại dinar Macedonia
Ringgit Malaysia chuộc lại Bảng Gibraltar
Lev Bungari chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Ariary Madagascar chuộc lại GBP
Đô la Fiji chuộc lại Sierra Leone Leone
Nuevo Sol, Peru chuộc lại EUR
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.