1000 Guarani, Paraguay chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang LSL theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = L0.00242 LSL
15:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.00242 LSL |
5 PYG | 0.01210 LSL |
10 PYG | 0.02420 LSL |
20 PYG | 0.04840 LSL |
50 PYG | 0.12100 LSL |
100 PYG | 0.24200 LSL |
250 PYG | 0.60500 LSL |
500 PYG | 1.21000 LSL |
1000 PYG | 2.42000 LSL |
2000 PYG | 4.84000 LSL |
5000 PYG | 12.10000 LSL |
10000 PYG | 24.20000 LSL |
lesothochuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 413.22314 LSL |
5 PYG | 2,066.11570 LSL |
10 PYG | 4,132.23140 LSL |
20 PYG | 8,264.46281 LSL |
50 PYG | 20,661.15702 LSL |
100 PYG | 41,322.31405 LSL |
250 PYG | 103,305.78512 LSL |
500 PYG | 206,611.57025 LSL |
1000 PYG | 413,223.14050 LSL |
2000 PYG | 826,446.28099 LSL |
5000 PYG | 2,066,115.70248 LSL |
10000 PYG | 4,132,231.40496 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tala Samoa chuộc lại đồng naira của Nigeria
Manat Turkmenistan chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Somoni, Tajikistan chuộc lại Ariary Madagascar
nhân dân tệ chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Đô la Belize chuộc lại EUR
Zloty của Ba Lan chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Peso của Uruguay chuộc lại Rupee Seychellois
Franc Comorian chuộc lại Đô la Singapore
đồng rand Nam Phi chuộc lại Metical Mozambique
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đô la Singapore
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.