1000 Guarani, Paraguay chuộc lại pataca Ma Cao tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang MOP theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = MOP$0.00112 MOP
13:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.00112 MOP |
5 PYG | 0.00560 MOP |
10 PYG | 0.01120 MOP |
20 PYG | 0.02240 MOP |
50 PYG | 0.05600 MOP |
100 PYG | 0.11200 MOP |
250 PYG | 0.28000 MOP |
500 PYG | 0.56000 MOP |
1000 PYG | 1.12000 MOP |
2000 PYG | 2.24000 MOP |
5000 PYG | 5.60000 MOP |
10000 PYG | 11.20000 MOP |
pataca Ma Caochuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 892.85714 MOP |
5 PYG | 4,464.28571 MOP |
10 PYG | 8,928.57143 MOP |
20 PYG | 17,857.14286 MOP |
50 PYG | 44,642.85714 MOP |
100 PYG | 89,285.71429 MOP |
250 PYG | 223,214.28571 MOP |
500 PYG | 446,428.57143 MOP |
1000 PYG | 892,857.14286 MOP |
2000 PYG | 1,785,714.28571 MOP |
5000 PYG | 4,464,285.71429 MOP |
10000 PYG | 8,928,571.42857 MOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
thắng chuộc lại Đô la Namibia
Forint Hungary chuộc lại Đồng franc Rwanda
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
bảng thánh helena chuộc lại đô la
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Ngultrum Bhutan
Ngultrum Bhutan chuộc lại Som Uzbekistan
bảng Ai Cập chuộc lại Đô la Liberia
bảng lebanon chuộc lại Shilling Kenya
goude Haiti chuộc lại Đô la Suriname
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.