1000 Rial Qatar chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ QAR sang ILS theo tỷ giá thực tế
QR1.000 QAR = ₪0.91276 ILS
22:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Qatarchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 0.91276 ILS |
5 QAR | 4.56380 ILS |
10 QAR | 9.12760 ILS |
20 QAR | 18.25520 ILS |
50 QAR | 45.63800 ILS |
100 QAR | 91.27600 ILS |
250 QAR | 228.19000 ILS |
500 QAR | 456.38000 ILS |
1000 QAR | 912.76000 ILS |
2000 QAR | 1,825.52000 ILS |
5000 QAR | 4,563.80000 ILS |
10000 QAR | 9,127.60000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 1.09558 ILS |
5 QAR | 5.47789 ILS |
10 QAR | 10.95578 ILS |
20 QAR | 21.91156 ILS |
50 QAR | 54.77891 ILS |
100 QAR | 109.55782 ILS |
250 QAR | 273.89456 ILS |
500 QAR | 547.78912 ILS |
1000 QAR | 1,095.57825 ILS |
2000 QAR | 2,191.15649 ILS |
5000 QAR | 5,477.89123 ILS |
10000 QAR | 10,955.78246 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại peso Philippine
dirham Ma-rốc chuộc lại Tugrik Mông Cổ
EUR chuộc lại đồng dinar Serbia
đồng rupee Mauritius chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
đô la Hồng Kông chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Dinar Algeria
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Rupee Pakistan
người Bolivia chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Zloty của Ba Lan chuộc lại Lôi Rumani
dinar Macedonia chuộc lại Kyat Myanma
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.