Trang chủ>Rial Qatar sang Franc Comorian, QAR sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rial Qatar chuộc lại Franc Comorian tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ QAR sang KMF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

qar currency flagQAR

đổi lấy

kmf currency flag KMF

QR1.000 QAR = CF115.29749 KMF

14:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rial Qatarchuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 QAR115.29749 KMF
5 QAR576.48745 KMF
10 QAR1,152.97490 KMF
20 QAR2,305.94980 KMF
50 QAR5,764.87450 KMF
100 QAR11,529.74900 KMF
250 QAR28,824.37250 KMF
500 QAR57,648.74500 KMF
1000 QAR115,297.49000 KMF
2000 QAR230,594.98000 KMF
5000 QAR576,487.45000 KMF
10000 QAR1,152,974.90000 KMF

Franc Comorianchuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 QAR0.00867 KMF
5 QAR0.04337 KMF
10 QAR0.08673 KMF
20 QAR0.17346 KMF
50 QAR0.43366 KMF
100 QAR0.86732 KMF
250 QAR2.16830 KMF
500 QAR4.33661 KMF
1000 QAR8.67322 KMF
2000 QAR17.34643 KMF
5000 QAR43.36608 KMF
10000 QAR86.73216 KMF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rial Qatar sang Franc Comorian, QAR sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.