1000 Rial Qatar chuộc lại đồng naira của Nigeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ QAR sang NGN theo tỷ giá thực tế
QR1.000 QAR = ₦413.67662 NGN
05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Qatarchuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 413.67662 NGN |
5 QAR | 2,068.38310 NGN |
10 QAR | 4,136.76620 NGN |
20 QAR | 8,273.53240 NGN |
50 QAR | 20,683.83100 NGN |
100 QAR | 41,367.66200 NGN |
250 QAR | 103,419.15500 NGN |
500 QAR | 206,838.31000 NGN |
1000 QAR | 413,676.62000 NGN |
2000 QAR | 827,353.24000 NGN |
5000 QAR | 2,068,383.10000 NGN |
10000 QAR | 4,136,766.20000 NGN |
đồng naira của Nigeriachuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 0.00242 NGN |
5 QAR | 0.01209 NGN |
10 QAR | 0.02417 NGN |
20 QAR | 0.04835 NGN |
50 QAR | 0.12087 NGN |
100 QAR | 0.24173 NGN |
250 QAR | 0.60434 NGN |
500 QAR | 1.20867 NGN |
1000 QAR | 2.41735 NGN |
2000 QAR | 4.83469 NGN |
5000 QAR | 12.08674 NGN |
10000 QAR | 24.17347 NGN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Birr Ethiopia chuộc lại Georgia Lari
Kuna Croatia chuộc lại Đô la Suriname
Koruna Séc chuộc lại Leu Moldova
som kirgyzstan chuộc lại Manat Turkmenistan
Peso Dominica chuộc lại ZMW
Som Uzbekistan chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Đô la Liberia chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Zloty của Ba Lan chuộc lại Lev Bungari
dirham Ma-rốc chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
đô la New Zealand chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.