1000 Lôi Rumani chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RON sang BDT theo tỷ giá thực tế
L1.000 RON = Tk28.00566 BDT
06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lôi Rumanichuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RON | 28.00566 BDT |
5 RON | 140.02830 BDT |
10 RON | 280.05660 BDT |
20 RON | 560.11320 BDT |
50 RON | 1,400.28300 BDT |
100 RON | 2,800.56600 BDT |
250 RON | 7,001.41500 BDT |
500 RON | 14,002.83000 BDT |
1000 RON | 28,005.66000 BDT |
2000 RON | 56,011.32000 BDT |
5000 RON | 140,028.30000 BDT |
10000 RON | 280,056.60000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiLôi RumaniBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RON | 0.03571 BDT |
5 RON | 0.17854 BDT |
10 RON | 0.35707 BDT |
20 RON | 0.71414 BDT |
50 RON | 1.78535 BDT |
100 RON | 3.57071 BDT |
250 RON | 8.92677 BDT |
500 RON | 17.85353 BDT |
1000 RON | 35.70707 BDT |
2000 RON | 71.41414 BDT |
5000 RON | 178.53534 BDT |
10000 RON | 357.07068 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Úc chuộc lại Franc Comorian
đô la chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đô la Liberia chuộc lại Krone Đan Mạch
Đại tá Salvador chuộc lại Rupee Pakistan
Manat Turkmenistan chuộc lại Rial Qatar
Lek Albania chuộc lại Krone Na Uy
Peso của Uruguay chuộc lại Metical Mozambique
Đô la Fiji chuộc lại Jersey Pound
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại tonga pa'anga
thắng chuộc lại Lek Albania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.