1000 Lôi Rumani chuộc lại Đô la Brunei tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RON sang BND theo tỷ giá thực tế
L1.000 RON = B$0.29562 BND
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lôi Rumanichuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RON | 0.29562 BND |
5 RON | 1.47810 BND |
10 RON | 2.95620 BND |
20 RON | 5.91240 BND |
50 RON | 14.78100 BND |
100 RON | 29.56200 BND |
250 RON | 73.90500 BND |
500 RON | 147.81000 BND |
1000 RON | 295.62000 BND |
2000 RON | 591.24000 BND |
5000 RON | 1,478.10000 BND |
10000 RON | 2,956.20000 BND |
Đô la Bruneichuộc lạiLôi RumaniBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RON | 3.38272 BND |
5 RON | 16.91361 BND |
10 RON | 33.82721 BND |
20 RON | 67.65442 BND |
50 RON | 169.13605 BND |
100 RON | 338.27211 BND |
250 RON | 845.68027 BND |
500 RON | 1,691.36053 BND |
1000 RON | 3,382.72106 BND |
2000 RON | 6,765.44212 BND |
5000 RON | 16,913.60530 BND |
10000 RON | 33,827.21061 BND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Zloty của Ba Lan chuộc lại Đô la Brunei
bảng Ai Cập chuộc lại bảng thánh helena
escudo cape verde chuộc lại Krone Na Uy
Tala Samoa chuộc lại đồng rupee Mauritius
Forint Hungary chuộc lại Đô la Fiji
taka bangladesh chuộc lại taka bangladesh
đô la Barbados chuộc lại Peso của Uruguay
người Bolivia chuộc lại Quetzal Guatemala
goude Haiti chuộc lại Dinar Algeria
Kina Papua New Guinea chuộc lại Ngultrum Bhutan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.