Trang chủ>Lôi Rumani sang Đô la Trinidad và Tobago, RON sang TTD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Lôi Rumani chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ RON sang TTD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ron currency flagRON

đổi lấy

ttd currency flag TTD

L1.000 RON = TT$1.55938 TTD

00:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Lôi Rumanichuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RON1.55938 TTD
5 RON7.79690 TTD
10 RON15.59380 TTD
20 RON31.18760 TTD
50 RON77.96900 TTD
100 RON155.93800 TTD
250 RON389.84500 TTD
500 RON779.69000 TTD
1000 RON1,559.38000 TTD
2000 RON3,118.76000 TTD
5000 RON7,796.90000 TTD
10000 RON15,593.80000 TTD

Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiLôi RumaniBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RON0.64128 TTD
5 RON3.20640 TTD
10 RON6.41281 TTD
20 RON12.82561 TTD
50 RON32.06403 TTD
100 RON64.12805 TTD
250 RON160.32013 TTD
500 RON320.64025 TTD
1000 RON641.28051 TTD
2000 RON1,282.56102 TTD
5000 RON3,206.40254 TTD
10000 RON6,412.80509 TTD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Lôi Rumani sang Đô la Trinidad và Tobago, RON sang TTD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.