1000 đồng dinar Serbia chuộc lại Real Brazil tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RSD sang BRL theo tỷ giá thực tế
РСД1.000 RSD = R$0.05414 BRL
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng dinar Serbiachuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RSD | 0.05414 BRL |
5 RSD | 0.27070 BRL |
10 RSD | 0.54140 BRL |
20 RSD | 1.08280 BRL |
50 RSD | 2.70700 BRL |
100 RSD | 5.41400 BRL |
250 RSD | 13.53500 BRL |
500 RSD | 27.07000 BRL |
1000 RSD | 54.14000 BRL |
2000 RSD | 108.28000 BRL |
5000 RSD | 270.70000 BRL |
10000 RSD | 541.40000 BRL |
Real Brazilchuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RSD | 18.47063 BRL |
5 RSD | 92.35316 BRL |
10 RSD | 184.70632 BRL |
20 RSD | 369.41263 BRL |
50 RSD | 923.53158 BRL |
100 RSD | 1,847.06317 BRL |
250 RSD | 4,617.65792 BRL |
500 RSD | 9,235.31585 BRL |
1000 RSD | 18,470.63170 BRL |
2000 RSD | 36,941.26339 BRL |
5000 RSD | 92,353.15848 BRL |
10000 RSD | 184,706.31696 BRL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Đan Mạch chuộc lại Ngultrum Bhutan
đồng rúp của Nga chuộc lại som kirgyzstan
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Rial Oman chuộc lại đồng rand Nam Phi
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Kina Papua New Guinea
Jersey Pound chuộc lại Đô la Singapore
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Peso của Uruguay
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Peso Mexico
Peso Argentina chuộc lại Florin Aruba
dirham Ma-rốc chuộc lại Shekel mới của Israel
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.