1000 đồng dinar Serbia chuộc lại pula botswana tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RSD sang BWP theo tỷ giá thực tế
РСД1.000 RSD = P0.14306 BWP
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng dinar Serbiachuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RSD | 0.14306 BWP |
5 RSD | 0.71530 BWP |
10 RSD | 1.43060 BWP |
20 RSD | 2.86120 BWP |
50 RSD | 7.15300 BWP |
100 RSD | 14.30600 BWP |
250 RSD | 35.76500 BWP |
500 RSD | 71.53000 BWP |
1000 RSD | 143.06000 BWP |
2000 RSD | 286.12000 BWP |
5000 RSD | 715.30000 BWP |
10000 RSD | 1,430.60000 BWP |
pula botswanachuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RSD | 6.99007 BWP |
5 RSD | 34.95037 BWP |
10 RSD | 69.90074 BWP |
20 RSD | 139.80148 BWP |
50 RSD | 349.50370 BWP |
100 RSD | 699.00741 BWP |
250 RSD | 1,747.51852 BWP |
500 RSD | 3,495.03705 BWP |
1000 RSD | 6,990.07409 BWP |
2000 RSD | 13,980.14819 BWP |
5000 RSD | 34,950.37047 BWP |
10000 RSD | 69,900.74095 BWP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shekel mới của Israel chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Cedi Ghana chuộc lại Đại tá Salvador
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Real Brazil
Quetzal Guatemala chuộc lại Lôi Rumani
Rupee Seychellois chuộc lại Bảng Gibraltar
đô la Úc chuộc lại Đồng franc Djibouti
goude Haiti chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Shilling Tanzania chuộc lại hryvnia Ukraina
Sierra Leone Leone chuộc lại bảng Guernsey
Đô la Fiji chuộc lại đô la New Zealand
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.