1000 Đô la Đài Loan mới chuộc lại Real Brazil tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TWD sang BRL theo tỷ giá thực tế
NT$1.000 TWD = R$0.17758 BRL
02:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TWD | 0.17758 BRL |
5 TWD | 0.88790 BRL |
10 TWD | 1.77580 BRL |
20 TWD | 3.55160 BRL |
50 TWD | 8.87900 BRL |
100 TWD | 17.75800 BRL |
250 TWD | 44.39500 BRL |
500 TWD | 88.79000 BRL |
1000 TWD | 177.58000 BRL |
2000 TWD | 355.16000 BRL |
5000 TWD | 887.90000 BRL |
10000 TWD | 1,775.80000 BRL |
Real Brazilchuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TWD | 5.63126 BRL |
5 TWD | 28.15632 BRL |
10 TWD | 56.31265 BRL |
20 TWD | 112.62530 BRL |
50 TWD | 281.56324 BRL |
100 TWD | 563.12648 BRL |
250 TWD | 1,407.81620 BRL |
500 TWD | 2,815.63239 BRL |
1000 TWD | 5,631.26478 BRL |
2000 TWD | 11,262.52956 BRL |
5000 TWD | 28,156.32391 BRL |
10000 TWD | 56,312.64782 BRL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Kwanza Angola
bảng lebanon chuộc lại Đô la Bahamas
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Forint Hungary
Florin Aruba chuộc lại đồng rupee Mauritius
Đồng franc Rwanda chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
đô la New Zealand chuộc lại Franc Guinea
Rupee Nepal chuộc lại đô la jamaica
Krone Đan Mạch chuộc lại Krone Đan Mạch
đồng rúp của Nga chuộc lại nhân dân tệ
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.