1000 đồng rúp của Nga chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RUB sang LSL theo tỷ giá thực tế
руб1.000 RUB = L0.22025 LSL
06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rúp của Ngachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 0.22025 LSL |
5 RUB | 1.10125 LSL |
10 RUB | 2.20250 LSL |
20 RUB | 4.40500 LSL |
50 RUB | 11.01250 LSL |
100 RUB | 22.02500 LSL |
250 RUB | 55.06250 LSL |
500 RUB | 110.12500 LSL |
1000 RUB | 220.25000 LSL |
2000 RUB | 440.50000 LSL |
5000 RUB | 1,101.25000 LSL |
10000 RUB | 2,202.50000 LSL |
lesothochuộc lạiđồng rúp của NgaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 4.54030 LSL |
5 RUB | 22.70148 LSL |
10 RUB | 45.40295 LSL |
20 RUB | 90.80590 LSL |
50 RUB | 227.01476 LSL |
100 RUB | 454.02951 LSL |
250 RUB | 1,135.07378 LSL |
500 RUB | 2,270.14756 LSL |
1000 RUB | 4,540.29512 LSL |
2000 RUB | 9,080.59024 LSL |
5000 RUB | 22,701.47560 LSL |
10000 RUB | 45,402.95119 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Tala Samoa
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Jersey Pound
Đô la Suriname chuộc lại kịch Armenia
Kuna Croatia chuộc lại Ringgit Malaysia
som kirgyzstan chuộc lại Rupee Sri Lanka
Đồng franc Djibouti chuộc lại Baht Thái
Rupee Sri Lanka chuộc lại Georgia Lari
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đồng rupee Mauritius
Quetzal Guatemala chuộc lại Rupee Nepal
Forint Hungary chuộc lại taka bangladesh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.