1000 đồng rúp của Nga chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RUB sang MYR theo tỷ giá thực tế
руб1.000 RUB = RM0.05251 MYR
23:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rúp của Ngachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 0.05251 MYR |
5 RUB | 0.26255 MYR |
10 RUB | 0.52510 MYR |
20 RUB | 1.05020 MYR |
50 RUB | 2.62550 MYR |
100 RUB | 5.25100 MYR |
250 RUB | 13.12750 MYR |
500 RUB | 26.25500 MYR |
1000 RUB | 52.51000 MYR |
2000 RUB | 105.02000 MYR |
5000 RUB | 262.55000 MYR |
10000 RUB | 525.10000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiđồng rúp của NgaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 19.04399 MYR |
5 RUB | 95.21996 MYR |
10 RUB | 190.43992 MYR |
20 RUB | 380.87983 MYR |
50 RUB | 952.19958 MYR |
100 RUB | 1,904.39916 MYR |
250 RUB | 4,760.99791 MYR |
500 RUB | 9,521.99581 MYR |
1000 RUB | 19,043.99162 MYR |
2000 RUB | 38,087.98324 MYR |
5000 RUB | 95,219.95810 MYR |
10000 RUB | 190,439.91621 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Gibraltar chuộc lại đồng naira của Nigeria
escudo cape verde chuộc lại Peso Dominica
Đô la Bermuda chuộc lại Lôi Rumani
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại nhân dân tệ
Som Uzbekistan chuộc lại Shekel mới của Israel
Shekel mới của Israel chuộc lại đô la đông caribe
đồng rand Nam Phi chuộc lại Franc Guinea
Kíp Lào chuộc lại Krone Na Uy
Đô la Canada chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Peso Mexico chuộc lại thắng
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.