1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RWF sang ALL theo tỷ giá thực tế
R₣1.000 RWF = Lek0.05781 ALL
06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Rwandachuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 0.05781 ALL |
5 RWF | 0.28905 ALL |
10 RWF | 0.57810 ALL |
20 RWF | 1.15620 ALL |
50 RWF | 2.89050 ALL |
100 RWF | 5.78100 ALL |
250 RWF | 14.45250 ALL |
500 RWF | 28.90500 ALL |
1000 RWF | 57.81000 ALL |
2000 RWF | 115.62000 ALL |
5000 RWF | 289.05000 ALL |
10000 RWF | 578.10000 ALL |
Lek Albaniachuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 17.29805 ALL |
5 RWF | 86.49023 ALL |
10 RWF | 172.98045 ALL |
20 RWF | 345.96091 ALL |
50 RWF | 864.90227 ALL |
100 RWF | 1,729.80453 ALL |
250 RWF | 4,324.51133 ALL |
500 RWF | 8,649.02266 ALL |
1000 RWF | 17,298.04532 ALL |
2000 RWF | 34,596.09064 ALL |
5000 RWF | 86,490.22660 ALL |
10000 RWF | 172,980.45321 ALL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat Turkmenistan chuộc lại Bảng Gibraltar
taka bangladesh chuộc lại Ringgit Malaysia
Lilangeni Swaziland chuộc lại krona Iceland
Somoni, Tajikistan chuộc lại pataca Ma Cao
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Franc Comorian
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Đại tá Salvador chuộc lại Rial Qatar
ZMW chuộc lại Krone Na Uy
Đô la Singapore chuộc lại Jersey Pound
Lek Albania chuộc lại đồng rúp của Nga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.