1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại Kyat Myanma tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RWF sang MMK theo tỷ giá thực tế
R₣1.000 RWF = K1.45295 MMK
07:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Rwandachuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 1.45295 MMK |
5 RWF | 7.26475 MMK |
10 RWF | 14.52950 MMK |
20 RWF | 29.05900 MMK |
50 RWF | 72.64750 MMK |
100 RWF | 145.29500 MMK |
250 RWF | 363.23750 MMK |
500 RWF | 726.47500 MMK |
1000 RWF | 1,452.95000 MMK |
2000 RWF | 2,905.90000 MMK |
5000 RWF | 7,264.75000 MMK |
10000 RWF | 14,529.50000 MMK |
Kyat Myanmachuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 0.68825 MMK |
5 RWF | 3.44127 MMK |
10 RWF | 6.88255 MMK |
20 RWF | 13.76510 MMK |
50 RWF | 34.41275 MMK |
100 RWF | 68.82549 MMK |
250 RWF | 172.06373 MMK |
500 RWF | 344.12746 MMK |
1000 RWF | 688.25493 MMK |
2000 RWF | 1,376.50986 MMK |
5000 RWF | 3,441.27465 MMK |
10000 RWF | 6,882.54930 MMK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Dinar Bahrain chuộc lại Florin Aruba
Balboa Panama chuộc lại EUR
Manat Turkmenistan chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Balboa Panama
Shilling Tanzania chuộc lại đô la Úc
Lek Albania chuộc lại Rial Oman
đô la Úc chuộc lại peso Philippine
Peso Mexico chuộc lại Som Uzbekistan
Guarani, Paraguay chuộc lại Lôi Rumani
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.