1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RWF sang NPR theo tỷ giá thực tế
R₣1.000 RWF = ₨0.09699 NPR
05:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Rwandachuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 0.09699 NPR |
5 RWF | 0.48495 NPR |
10 RWF | 0.96990 NPR |
20 RWF | 1.93980 NPR |
50 RWF | 4.84950 NPR |
100 RWF | 9.69900 NPR |
250 RWF | 24.24750 NPR |
500 RWF | 48.49500 NPR |
1000 RWF | 96.99000 NPR |
2000 RWF | 193.98000 NPR |
5000 RWF | 484.95000 NPR |
10000 RWF | 969.90000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 10.31034 NPR |
5 RWF | 51.55171 NPR |
10 RWF | 103.10341 NPR |
20 RWF | 206.20683 NPR |
50 RWF | 515.51706 NPR |
100 RWF | 1,031.03413 NPR |
250 RWF | 2,577.58532 NPR |
500 RWF | 5,155.17064 NPR |
1000 RWF | 10,310.34127 NPR |
2000 RWF | 20,620.68254 NPR |
5000 RWF | 51,551.70636 NPR |
10000 RWF | 103,103.41272 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Balboa Panama chuộc lại đô la Úc
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Riel Campuchia
peso Philippine chuộc lại Cedi Ghana
bảng thánh helena chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
thắng chuộc lại Krone Đan Mạch
Florin Aruba chuộc lại Kyat Myanma
tonga pa'anga chuộc lại Real Brazil
dinar Macedonia chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Dalasi, Gambia chuộc lại thắng
Đô la Fiji chuộc lại Kíp Lào
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.