1000 Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đô la Brunei tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SBD sang BND theo tỷ giá thực tế
SI$1.000 SBD = B$0.15777 BND
14:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la quần đảo Solomonchuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 0.15777 BND |
5 SBD | 0.78885 BND |
10 SBD | 1.57770 BND |
20 SBD | 3.15540 BND |
50 SBD | 7.88850 BND |
100 SBD | 15.77700 BND |
250 SBD | 39.44250 BND |
500 SBD | 78.88500 BND |
1000 SBD | 157.77000 BND |
2000 SBD | 315.54000 BND |
5000 SBD | 788.85000 BND |
10000 SBD | 1,577.70000 BND |
Đô la Bruneichuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 6.33834 BND |
5 SBD | 31.69170 BND |
10 SBD | 63.38341 BND |
20 SBD | 126.76681 BND |
50 SBD | 316.91703 BND |
100 SBD | 633.83406 BND |
250 SBD | 1,584.58516 BND |
500 SBD | 3,169.17031 BND |
1000 SBD | 6,338.34062 BND |
2000 SBD | 12,676.68124 BND |
5000 SBD | 31,691.70311 BND |
10000 SBD | 63,383.40622 BND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Úc chuộc lại Đô la Canada
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Đô la Singapore
người Bolivia chuộc lại đô la
Franc Guinea chuộc lại Đô la Belize
đô la New Zealand chuộc lại Đồng franc Rwanda
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
bảng lebanon chuộc lại đồng dinar Serbia
Rupiah Indonesia chuộc lại Tenge Kazakhstan
Birr Ethiopia chuộc lại Đô la Fiji
dinar Jordan chuộc lại pula botswana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.