1000 Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đồng franc Djibouti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SBD sang DJF theo tỷ giá thực tế
SI$1.000 SBD = Fdj21.87034 DJF
00:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la quần đảo Solomonchuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 21.87034 DJF |
5 SBD | 109.35170 DJF |
10 SBD | 218.70340 DJF |
20 SBD | 437.40680 DJF |
50 SBD | 1,093.51700 DJF |
100 SBD | 2,187.03400 DJF |
250 SBD | 5,467.58500 DJF |
500 SBD | 10,935.17000 DJF |
1000 SBD | 21,870.34000 DJF |
2000 SBD | 43,740.68000 DJF |
5000 SBD | 109,351.70000 DJF |
10000 SBD | 218,703.40000 DJF |
Đồng franc Djiboutichuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 0.04572 DJF |
5 SBD | 0.22862 DJF |
10 SBD | 0.45724 DJF |
20 SBD | 0.91448 DJF |
50 SBD | 2.28620 DJF |
100 SBD | 4.57240 DJF |
250 SBD | 11.43101 DJF |
500 SBD | 22.86201 DJF |
1000 SBD | 45.72403 DJF |
2000 SBD | 91.44805 DJF |
5000 SBD | 228.62013 DJF |
10000 SBD | 457.24026 DJF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Shilling Uganda
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Krone Đan Mạch
Riel Campuchia chuộc lại Dinar Bahrain
Dinar Kuwait chuộc lại Baht Thái
Shekel mới của Israel chuộc lại Dinar Kuwait
Zloty của Ba Lan chuộc lại Rial Qatar
Krona Thụy Điển chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Forint Hungary chuộc lại Lev Bungari
hryvnia Ukraina chuộc lại Nuevo Sol, Peru
đồng Việt Nam chuộc lại Sierra Leone Leone
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.