1000 Rupee Seychellois chuộc lại Dinar Kuwait tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang KWD theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = ك0.02062 KWD
04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.02062 KWD |
5 SCR | 0.10310 KWD |
10 SCR | 0.20620 KWD |
20 SCR | 0.41240 KWD |
50 SCR | 1.03100 KWD |
100 SCR | 2.06200 KWD |
250 SCR | 5.15500 KWD |
500 SCR | 10.31000 KWD |
1000 SCR | 20.62000 KWD |
2000 SCR | 41.24000 KWD |
5000 SCR | 103.10000 KWD |
10000 SCR | 206.20000 KWD |
Dinar Kuwaitchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 48.49661 KWD |
5 SCR | 242.48303 KWD |
10 SCR | 484.96605 KWD |
20 SCR | 969.93210 KWD |
50 SCR | 2,424.83026 KWD |
100 SCR | 4,849.66052 KWD |
250 SCR | 12,124.15131 KWD |
500 SCR | 24,248.30262 KWD |
1000 SCR | 48,496.60524 KWD |
2000 SCR | 96,993.21048 KWD |
5000 SCR | 242,483.02619 KWD |
10000 SCR | 484,966.05238 KWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Bahamas
Peso Mexico chuộc lại Đồng franc Djibouti
Jersey Pound chuộc lại Peso Mexico
kịch Armenia chuộc lại đô la Hồng Kông
Manat của Azerbaijan chuộc lại Peso Mexico
Rupee Sri Lanka chuộc lại Shilling Uganda
Lempira Honduras chuộc lại Riel Campuchia
đồng Việt Nam chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Brunei
Florin Aruba chuộc lại Đô la Fiji
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.